TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versinnbildlichung

sự tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng trưng hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

versinnbildlichung

Versinnbildlichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versuinbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versinnbildlichung,Versuinbildung /f =, -en/

f sự] tượng trưng hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versinnbildlichung /die; -, -en/

sự tượng trưng;

Versinnbildlichung /die; -, -en/

biểu tượng; vật tượng trưng;