TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vers

câu thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pl bài thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài thơ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vers

Vers

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) einen Vers auf etwJaus etw. machen [können]

hiểu ra điều gì, có thể giải thích điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sịch(D) keinen Vers daraus [darauf, davon] machen können

không hiểu gì cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vers /[fers], der; -es, -e/

câu thơ;

sich (Dativ) einen Vers auf etwJaus etw. machen [können] : hiểu ra điều gì, có thể giải thích điều gì.

Vers /[fers], der; -es, -e/

khổ thơ; đoạn thơ;

Vers /[fers], der; -es, -e/

tiết (trong Kinh thánh);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vers /m -es, -e/

1. câu thơ; 2. pl bài thơ; 3. bài thơ nhỏ; ♦ sịch(D) keinen Vers daraus [darauf, davon] machen können không hiểu gì cả.