TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verformungsenergie

Năng lượng biến dạng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verformungsenergie

Deformation energy

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

resilience

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verformungsenergie

Verformungsenergie

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Deformationsenergie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

deformation energy

Deformationsenergie, Verformungsenergie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verformungsenergie /f/CNSX/

[EN] resilience

[VI] năng lượng biến dạng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Verformungsenergie

[EN] Deformation energy

[VI] Năng lượng biến dạng