Việt
hóc búa
nan giải
khó xủ
tính hóc búa
tính nan giải
tính khó xử
tính rắc rốì
tính ngầy ngà
tình huống khó xử
tình huông rắc rối
chuyện phiền phức
Đức
Verfänglichkeit
Verfänglichkeit /die; -, -en/
(o PL) tính hóc búa; tính nan giải; tính khó xử; tính rắc rốì; tính ngầy ngà;
tình huống khó xử; tình huông rắc rối; chuyện phiền phức;
Verfänglichkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] hóc búa, nan giải, khó xủ; [tính, sự] úp mỏ, nưóc đôi, lập ld, lắt léo.