TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veredlung

sự nâng cao phẩm giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng cao giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng cao chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải tạo giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghép mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

veredlung

refinement

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

finishing process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

treating process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grafting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

veredlung

Veredlung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Veredeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfropfrebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Setzling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Veredelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

veredlung

procédé d'épuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

greffage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

greffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veredelung,Veredlung /die; -, -en/

sự nâng cao phẩm giá; sự nâng cao giá trị; sự nâng cao chất lượng;

Veredelung,Veredlung /die; -, -en/

sự cải tạo giống;

Veredelung,Veredlung /die; -, -en/

sự ghép mắt (thực vật);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Veredlung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Veredlung

[EN] finishing process; treating process

[FR] procédé d' épuration

Pfropfen,Veredeln,Veredlung /AGRI/

[DE] Pfropfen; Veredeln; Veredlung

[EN] grafting

[FR] greffage; greffe

Pfropfrebe,Setzling,Veredlung /AGRI/

[DE] Pfropfrebe; Setzling; Veredlung

[EN] graft

[FR] ente; greffe

Từ điển Polymer Anh-Đức

refinement

Veredlung