TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdienst

Bằng khen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thu nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verdienst

earnings

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

income

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

merit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

verdienst

Verdienst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verdienst

Le mérite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Tat wurde nach Verdienst belohnt

hành động của anh ta đã được tưởng thưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdienst /der; -[e]s, -e/

thu nhập; tiền lương; tiền công;

Verdienst /das; -[e]s, -e/

công lao; công trạng; thành tích;

seine Tat wurde nach Verdienst belohnt : hành động của anh ta đã được tưởng thưởng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verdienst

[DE] Verdienst

[EN] earnings, income, merit(s)

[FR] Le mérite

[VI] Bằng khen