TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urheberrecht

Bản quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền tác giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền tác giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật về bản quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật về quyền tác giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

urheberrecht

copyright law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

authors' rights

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copyright

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

urheberrecht

Urheberrecht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

urheberrecht

Copyright

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

droit d'auteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urheberrecht /das (Rechtsspr.)/

quyền tác giả; bản quyền; tác quyền;

Urheberrecht /das (Rechtsspr.)/

luật về bản quyền; luật về quyền tác giả;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Urheberrecht /n -(e)s, -e/

quyền tác giá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Urheberrecht /RESEARCH/

[DE] Urheberrecht

[EN] authors' rights; copyright

[FR] droit d' auteur

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Urheberrecht

[DE] Urheberrecht

[EN] copyright law

[FR] Copyright

[VI] Bản quyền