Việt
không hoạt động
nhàn nhã
nhàn tản
nhàn hạ
nhàn rỗi
nhàn dật.
Đức
Untätigkeit
Untätigkeit /í =/
sự] không hoạt động, nhàn nhã, nhàn tản, nhàn hạ, nhàn rỗi, nhàn dật.