Việt
bẩn thỉu
dơ dáy
nhơ nhuốc
đê tiện
bần tiện.
tình trạng bẩn thỉu
tình trạng dơ bẩn
tình trạng dơ dáy
chỗ dơ
chỗ bẩn
lối cư xử không đàng hoàng
Đức
Unsauberkeit
Unsauberkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tình trạng bẩn thỉu; tình trạng dơ bẩn; tình trạng dơ dáy;
chỗ dơ; chỗ bẩn;
lối cư xử không đàng hoàng;
Unsauberkeit /f -, -en/
sự] bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ nhuốc, đê tiện, bần tiện.