TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unmittelbarkeit

Tức Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

tính trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unmittelbarkeit

immediacy

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

unmittelbarkeit

Unmittelbarkeit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unmittelbarkeit /die; -/

tính trực tiếp (Direktheit);

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Unmittelbarkeit

[EN] immediacy

[DE] Unmittelbarkeit

[VI] Tức Thể

[VI] tính thể độc lập chưa hề trung giải