Việt
sự vô nhân đạo
sự tàn nhẫn
sự dâ man tàn bạo
hành vi vô nhân đạo
hành động dã man tàn bạo
Đức
Unmenschlichkeit
Unmenschlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự vô nhân đạo; sự tàn nhẫn; sự dâ man tàn bạo;
hành vi vô nhân đạo; hành động dã man tàn bạo;
Unmenschlichkeit /(Unmenschlichkeit) f =, -en/
(Unmenschlichkeit) sự, tính chát) vô nhân đạo, bất nhân, tàn nhẫn, tàn ác, tàn bạo, dã man, độc ác.