Việt
môi trường
môi trường - TCVN 6845:2011
môi trường sinh thái
môi sinh
thế giói xung quanh
hoàn cánh xung quanh
môi trường xung ’ : quanh.
Sinh thái
Anh
environment
ecology
environmental studies
Đức
Umwelt
Umgebung
Umfeld
Ökologie
Pháp
environnement
Ecologie
Ökologie,Umwelt
[DE] Ökologie, Umwelt
[EN] ecology, environmental studies
[FR] Ecologie, environnement
[VI] Sinh thái, môi trường
Umgebung,Umwelt
Umgebung, Umwelt
Umwelt /f =, -en/
thế giói xung quanh, hoàn cánh xung quanh, môi trường xung ’ : quanh.
[EN] environment
[VI] môi trường
Umwelt /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Umwelt
[FR] environnement
Umfeld,Umgebung,Umwelt /IT-TECH/
[DE] Umfeld; Umgebung; Umwelt
[VI] môi trường - TCVN 6845:2011; môi trường sinh thái, môi sinh
[EN] Environment
[VI] Môi trường
Umwelt /f/ÔNMT/
[VI] môi trường