TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umsturzversuch

âm mUu lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm mUu chính bién.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm mưu lật đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mưu chính biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umsturzversuch

overturning test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umsturzversuch

Umsturzversuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

umsturzversuch

essai de renversement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umsturzversuch /der/

âm mưu lật đổ; âm mưu chính biến;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umsturzversuch /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Umsturzversuch

[EN] overturning test

[FR] essai de renversement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsturzversuch /m -es, -e/

âm mUu lật đổ, âm mUu chính bién.