TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umsturz

phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lật để cuộc lật đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc chính biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đảo chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umsturz

Umsturz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umsturz /der; -es, Umstürze/

sự lật để cuộc lật đổ; cuộc chính biến; cuộc đảo chính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsturz /m-es, Umstürze/

m-es, Umstürze 1. [sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hại; 2. [sự] lật đổ, lật nhào, đánh đổ, quật đổ, quật nhào, hạ bệ, đảo chính, chính biến.