TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschaltzeit

thời gian quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

umschaltzeit

turnaround time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tumround time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exchange call set-up delay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recovery time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changeover time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switching time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umschaltzeit

Umschaltzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umschaltzeit

durée de sélection d'un commutateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de récupération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée d'inversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de commutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umschaltzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umschaltzeit

[EN] exchange call set-up delay

[FR] durée de sélection d' un commutateur

Umschaltzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umschaltzeit

[EN] recovery time

[FR] temps de récupération

Umschaltzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umschaltzeit

[EN] changeover time

[FR] durée d' inversion

Schaltzeit,Umschaltzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schaltzeit; Umschaltzeit

[EN] switching time

[FR] temps de commutation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschaltzeit /f/M_TÍNH/

[EN] turnaround time (Mỹ), tumround time (Anh)

[VI] thời gian quay vòng