TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umgehungsleitung

rãnh thoát dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van tràn dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

umgehungsleitung

bypass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

by-pass line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

by-pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umgehungsleitung

Umgehungsleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bypass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

By-pass line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausweichleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebenleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umgehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umgehungsleitung

tuyau de dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bipasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite de dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuyauterie de dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube de dégagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umgehungsleitung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Umgehungsleitung

[EN] by-pass line

[FR] tuyau de dérivation

Bypass,Umgehungsleitung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Bypass; Umgehungsleitung

[EN] by-pass

[FR] bipasse; conduite de dérivation; dérivation

By-pass line,Umgehungsleitung /ENG-MECHANICAL/

[DE] By-pass line; Umgehungsleitung

[EN] by-pass line

[FR] tuyauterie de dérivation

Ausweichleitung,Nebenleitung,Umgehung,Umgehungsleitung,Umleitung /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausweichleitung; Nebenleitung; Umgehung; Umgehungsleitung; Umleitung

[EN] by-pass; by-pass line

[FR] conduite de dérivation; tube de dégagement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgehungsleitung /f/TH_LỰC, CT_MÁY/

[EN] bypass

[VI] rãnh thoát dư, van tràn dư