TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umbruch

sự đặt trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lên khuôn in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến dổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản in thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản mô-rát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cày lật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cày xới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umbruch

make-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

upheaval

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

page make-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umbruch

Umbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

umbruch

mise en page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/

sự biến dổi; sự thay đổi căn bản (về chính trị);

Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/

(o PL) (Druckw ) sự lên khuôn; sự lên trang; sự chia cột;

Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/

bản in thử (lần thứ hai); bản mô-rát; bản bông;

Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/

(Landw ) sự cày lật; sự cày xới;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umbruch /TECH/

[DE] Umbruch

[EN] page make-up

[FR] mise en page

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umbruch

upheaval

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umbruch /m/IN/

[EN] make-up

[VI] sự đặt trang, sự lên khuôn in