Việt
giấy bướm
giấy vụn
mẩu vụn
der
Anh
chad
Đức
Tschad
Pháp
tchad
-[s]
Chad, một nước ở châu Phi.
Tschad /[tfat]; -s, auch mit Art./
der;
-[s] : Chad, một nước ở châu Phi.
[DE] Tschad
[VI] giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn
[EN] chad
[FR] tchad