TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trommelbremse

Phanh trống/đùm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

phanh đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phanh kiểu tang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tang hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái phanh kiểu tang quay 2685 tropfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trommelbremse

drum brake

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trommelbremse

Trommelbremse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandbremse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trommelbremse

frein à tambour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandbremse,Trommelbremse /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bandbremse; Trommelbremse

[EN] drum brake

[FR] frein à tambour

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trommelbremse /die (Kfz-T.)/

tang hãm; cái phanh kiểu tang quay 2685 tropfen;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Trommelbremse

(duo-servo) drum brake

Trommelbremse

(simplex-) drum brake

Trommelbremse

drum brake

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trommelbremse /f/ÔTÔ/

[EN] drum brake

[VI] phanh đai, phanh kiểu tang

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Trommelbremse

[EN] drum brake

[VI] Phanh trống/đùm