TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triumphator

ngưòi chiến thắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đoạt giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đạt thành công lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

triumphator

Triumphator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Triumphator /[triom'fa:tor], der; -s, ...oren/

người chiến thắng;

Triumphator /[triom'fa:tor], der; -s, ...oren/

(bildungsspr ) người đoạt giải; người đạt thành công lớn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Triumphator /m -s, -en/

ngưòi chiến thắng.