TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trimmung

sự vi chỉnh động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tinh chỉnh hệ điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trimmung

trim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trimmung

Trimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trimmung

compensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trimming,Trimmung /SCIENCE/

[DE] Trimming; Trimmung

[EN] trim

[FR] compensation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trimmung /f/VTHK/

[EN] trimming

[VI] sự vi chỉnh động cơ

Trimmung /f/DHV_TRỤ/

[EN] trim

[VI] sự tinh chỉnh hệ điều khiển