TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treue

trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng trung nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng trung kiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

treue

Treue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meiner Treu! (veraltet)

ồ, thật lạ lùng!

jmdm. Treue schwören

thề trung thành với ai

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Treue halten

còn chung thủy vđi ai;

die Treue bréchen

phản bội, phản phúc;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treue /die; -/

lòng trung thành; lòng trung nghĩa; lòng trung kiên;

meiner Treu! (veraltet) : ồ, thật lạ lùng! jmdm. Treue schwören : thề trung thành với ai

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treue /f =/

sự, lòng] trung thành, chung thủy; die Treue halten còn chung thủy vđi ai; die Treue bréchen phản bội, phản phúc; meiner Treu! nói thật đấy!, lỏi nói danh dự đấy!