TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treibhauseffekt

hiệu ứng nhà kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu ứng nhà kính <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

treibhauseffekt

greenhouse effect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hothouse effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

treibhauseffekt

Treibhauseffekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

treibhauseffekt

effet de serre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treibhauseffekt /der (o. Pl.)/

hiệu ứng nhà kính;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Treibhauseffekt

greenhouse effect

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Treibhauseffekt

[EN] greenhouse effect

[VI] hiệu ứng nhà kính < m>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Greenhouse Effect

[DE] Treibhauseffekt

[VI] Hiệu ứng nhà kính

[EN] The warming of the Earth' s atmosphere attributed to a buildup of carbon dioxide or other gases; some scientists think that this build-up allows the sun' s rays to heat the Earth, while making the infra-red radiation atmosphere opaque to infra-red radiation, thereby preventing a counter-balancing loss of heat.

[VI] Sự nóng dần lên của bầu khí quyển trái đất do sự tích tụ khí CO2 hay các chất khí khác; một số nhà khoa học cho rằng sự tích tụ này cho phép các tia mặt trời đốt nóng trái đất, trong khi không cho các tia hồng ngoại vào được tầng khí quyển hồng ngoại, vì thế ngăn cản sự thoát nhiệt để tạo sự cân bằng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Treibhauseffekt

[EN] Greenhouse effect

[VI] Hiệu ứng nhà kính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treibhauseffekt /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Treibhauseffekt

[EN] greenhouse effect; hothouse effect

[FR] effet de serre

Treibhauseffekt /ENVIR/

[DE] Treibhauseffekt

[EN] greenhouse effect

[FR] effet de serre

Treibhauseffekt /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Treibhauseffekt

[EN] greenhouse effect

[FR] effet de serre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treibhauseffekt /m/KT_LẠNH, NLPH_THẠCH, V_LÝ, ÔNMT/

[EN] greenhouse effect

[VI] hiệu ứng nhà kính