Việt
vội vã
vội vàng
hấp tấp
lật đật
cập rập.
sự mọc lên
sự đâm chồi
sự vội vã
sự vội vàng
sự hấp tấp
Đức
Treiberei
Treiberei /die; -, -en/
(Gartenbau) sự mọc lên; sự đâm chồi;
(ugs abwertend) sự vội vã; sự vội vàng; sự hấp tấp;
Treiberei /f =, -en/
sự] vội vã, vội vàng, hấp tấp, lật đật, cập rập.