TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tramp

kẻ lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cẩu bơ cầu bất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ lêu lổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngươi thích đi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu thủy chỏ hàng riêng lẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lang thang tìm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàu thủy chở hàng riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tramp

Tramp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tramp /[tremp; älter: tramp], der; -s, -s/

kẻ lang thang; người lang thang tìm việc (ở vùng Bắc Mỹ);

Tramp /[tremp; älter: tramp], der; -s, -s/

tàu thủy chở hàng riêng lẻ (Trampschiff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tramp /m -s, -e u m -s, -s/

1. kẻ lang thang, kẻ cẩu bơ cầu bất, kẻ lêu lổng, ngươi thích đi chơi; 2. [sự] đi bộ; 3. tàu thủy chỏ hàng riêng lẻ [thất thương].