TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tröpfchen

giọt nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giọt nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tröpfchen

droplet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

droplets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

tear drop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vesicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tröpfchen

Tröpfchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bläschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tröpfchen

gouttelette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

téton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vésicule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tröpfchen /n -s/

giọt nhỏ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tröpfchen

droplet

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Tröpfchen

droplets

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tröpfchen /SCIENCE/

[DE] Tröpfchen

[EN] droplets

[FR] gouttelette

Tröpfchen

[DE] Tröpfchen

[EN] droplet; tear drop

[FR] picot; téton

Bläschen,Tröpfchen /SCIENCE/

[DE] Bläschen; Tröpfchen

[EN] droplet; vesicle

[FR] gouttelette; vésicule

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tröpfchen /nt/ÔNMT/

[EN] droplet

[VI] giọt nhỏ