TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tote

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi quá có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quá cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tote

Tote

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Toten soll man ruhen lassen

hãy để cho những người đã chét được yên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tote /['to:ta], der u. die; -n, -n/

người chết; người quá cố;

die Toten soll man ruhen lassen : hãy để cho những người đã chét được yên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tote

sub m, f ngưòi chết, ngưôi quá có.