TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

totalschaden

sự thiệt hại hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thiệt hại nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hư hỏng hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

totalschaden

total wreckage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

totalschaden

Totalschaden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totalschaden /der/

sự hư hỏng hoàn toàn; sự hư hỏng nặng (không thể sửa chữa);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totalschaden /m -s, -schaden/

sự thiệt hại hoàn toàn, sự thiệt hại nặng nề;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Totalschaden

total wreckage