Việt
Chén nung
lò nồi
nồi nấu bàng kìm loại
nồi
nồi lò
xanh
chảo
lò nồi.
cái xanh
chảo có tay cầm
lò đúc
Anh
crucible
pan
pot
Đức
Tiegel
Tiegel /[’tiigal], der; -s, -/
cái xanh; chảo có tay cầm;
(kỹ thuật) chén nung; lò nồi; lò đúc;
Tiegel /m -s, =/
1. [cái] xanh, chảo (có tay cầm); 2. (kĩ thuật) chén nung, lò nồi.
Tiegel /m/CNSX/
[EN] crucible
[VI] nồi (lò)
Tiegel /m/SỨ_TT/
[EN] pan
[VI] nồi lò
Tiegel /m/PTN/
[EN] crucible, pan
[VI] lò nồi; chén nung
Tiegel /m/NH_ĐỘNG/
[DE] Tiegel
[EN] Crucible
[VI] nồi nấu bàng kìm loại
[VI] Chén nung