TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

textilfilter

Túi lọc

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

textilfilter

Fabric Filter

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

textilfilter

Textilfilter

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fabric Filter

[DE] Textilfilter

[VI] Túi lọc

[EN] A cloth device that catches dust particles from industrial emissions.

[VI] Túi vải dùng để lọc những hạt bụi nhỏ trong phóng thải công nghiệp.