TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terzett

triô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc hát ba bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc nhạc tam tấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban nhạc ba người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp ca ba người.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tam tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm ba người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2634 bộ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổ thơ ba câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

terzett

Terzett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Terzett /[ter'tset], das; -[e]s, -e/

(Musik) bản tam tấu (dành cho ba nhạc cụ);

Terzett /[ter'tset], das; -[e]s, -e/

triô; khúc hát ba bè;

Terzett /[ter'tset], das; -[e]s, -e/

nhóm ba người; 2634 bộ ba;

Terzett /[ter'tset], das; -[e]s, -e/

(Dichtk ) khổ thơ ba câu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Terzett /n -(e)s, -/

1. khúc nhạc tam tấu, triô, khúc hát, khúc hát ba bè; 2. bộ ba, ban nhạc ba người, tóp ca ba người.