Việt
thừng
chão
chế phẩm dây
các dây dỢ
Anh
cordage
lashing rope
ropes
Đức
Tauwerk
Pháp
chablot
Tauwerk /n-(e)s (hàng hải)/
các dây dỢ; thừng (chão), dây thừng, bộ dây.
Tauwerk /TECH,INDUSTRY/
[DE] Tauwerk
[EN] lashing rope
[FR] chablot
[EN] cordage; ropes
[FR] cordage
[EN] cordage
[VI] chế phẩm dây,
Tauwerk /nt/VT_THUỶ/
[VI] thừng, chão