TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tandem

xe hai ngựa kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe tăng đem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đạp hai người đạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đạp hai người đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy tiếp đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tandem

tandem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

double side acting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tandem

Tandem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heber beidseitig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tandemanordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tandembetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tandemvermittlungsstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tandem

à double action latérale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tandem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heber beidseitig,Tandem

[DE] Heber beidseitig; Tandem

[EN] double side acting

[FR] à double action latérale

Heber beidseitig,Tandem /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Heber beidseitig; Tandem

[EN] double side acting

[FR] à double action latérale

Tandem,Tandemanordnung,Tandembetrieb,Tandemvermittlungsstelle /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tandem; Tandemanordnung; Tandembetrieb; Tandemvermittlungsstelle

[EN] tandem

[FR] tandem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tandem /[’tandem], das; -s, -s/

xe đạp hai người đạp;

Tandem /[’tandem], das; -s, -s/

xe hai ngựa kéo (con trước, con sau);

Tandem /[’tandem], das; -s, -s/

(Technik) máy tiếp đôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tandem /n -s, -s/

1. xe hai ngựa kéo (thắng con trUỏc, con sau); 2. xe tăng đem, xe đạp hai người đạp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tandem /nt/ÔTÔ/

[EN] tandem

[VI] tiếp đôi