TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

taktzeit

thời gian một nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ Tal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thung lũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân cư sống trong thung lũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

taktzeit

cycle time

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timing period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clock time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

taktzeit

Taktzeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zykluszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Uhrzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

taktzeit

cadence fixée par une base de temps ou horloge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps d'horloge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, Täler [’tedar], (dichter.

) -e:

die Wirtschaft befindet sich in einem Tal

(nghĩa bóng) nền kỉnh tế đang trong giai đoạn trì trệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taktzeit /die (Technik)/

thời gian một nhịp; chu kỳ Tal [ta:l]; das;

-[e]s, Täler [’tedar], (dichter. : ) -e:

Taktzeit /die (Technik)/

thung lũng;

die Wirtschaft befindet sich in einem Tal : (nghĩa bóng) nền kỉnh tế đang trong giai đoạn trì trệ.

Taktzeit /die (Technik)/

(o Pl ) dân cư sống trong thung lũng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taktzeit /IT-TECH/

[DE] Taktzeit

[EN] timing period

[FR] cadence fixée par une base de temps ou horloge

Taktzeit,Zykluszeit /IT-TECH/

[DE] Taktzeit; Zykluszeit

[EN] cycle time

[FR] temps de cycle

Taktzeit,Uhrzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Taktzeit; Uhrzeit

[EN] clock time

[FR] temps d' horloge

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Taktzeit

cycle time

Taktzeit