TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tagkommen

xem xét kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tagkommen

Tagkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter Tags

vào ban ngày, trong ngày

über Tag[e] (Bergmannsspr.)

trên mặt đất

unter Tagte] (Bergmannsspr.)

dưới hầm mỏ

zu Tage treten/kommen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) hiện ra trên mặt đất

(b) lộ ra, bày tỏ ra, thấy rõ

etw. zu Tage bringen/fördern

làm sáng tỏ, đưa ra ánh sáng

offen/klar o. ä. zu Tage liegen

rõ ràng, hiển nhiên, rành rành.

die sieben Tage der Woche

bảy ngày trong tuần

heute ist sein großer Tag

hôm nay là một ngày trọng đại đối với anh ta

der Tag hat 24 Stunden

một ngày có 24 giờ

dreimal am Tag

mỗi ngày ba lần

Tag für Tag

ngày ngày

in den Tag hinein reden

nói toàn chuyện không đâu

in guten und bösen Tagen Zusammen halten

gắn bó bên nhau trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn

von einem Tag auf den anderen

đột ngột, bất thình lình

jmdm. den Tag stehlen

làm mất thời gian của ai

der Jüngste Tag (Rel.)

ngày phán xét, ngày tận thế

acht Tage

một tuần lễ

der Tag des Herrn (geh. veraltend)

ngày của Chúa, chủ nhật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tagkommen /lộ ra, được công bố; bei Tage besehen/

xem xét kỹ lưỡng;

unter Tags : vào ban ngày, trong ngày über Tag[e] (Bergmannsspr.) : trên mặt đất unter Tagte] (Bergmannsspr.) : dưới hầm mỏ zu Tage treten/kommen : cụm từ này có hai nghĩa: (a) hiện ra trên mặt đất (b) lộ ra, bày tỏ ra, thấy rõ : etw. zu Tage bringen/fördern : làm sáng tỏ, đưa ra ánh sáng offen/klar o. ä. zu Tage liegen : rõ ràng, hiển nhiên, rành rành.

Tagkommen /lộ ra, được công bố; bei Tage besehen/

ngày (24 giờ);

die sieben Tage der Woche : bảy ngày trong tuần heute ist sein großer Tag : hôm nay là một ngày trọng đại đối với anh ta der Tag hat 24 Stunden : một ngày có 24 giờ dreimal am Tag : mỗi ngày ba lần Tag für Tag : ngày ngày in den Tag hinein reden : nói toàn chuyện không đâu in guten und bösen Tagen Zusammen halten : gắn bó bên nhau trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn von einem Tag auf den anderen : đột ngột, bất thình lình jmdm. den Tag stehlen : làm mất thời gian của ai der Jüngste Tag (Rel.) : ngày phán xét, ngày tận thế acht Tage : một tuần lễ der Tag des Herrn (geh. veraltend) : ngày của Chúa, chủ nhật