TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tabakpflanze

cây thuốc lá

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây thuốc lá tobacco

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tabakpflanze

tobacco-plant

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tabakpflanze

Tabakpflanze

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tabakpflanze /die/

cây thuốc lá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tabakpflanze /f =, -n (thực vật)/

cây thuốc lá; Tabak

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Tabakpflanze

[DE] Tabakpflanze

[EN] tobacco-plant

[VI] cây thuốc lá

Tabakpflanze

[DE] Tabakpflanze

[EN] tobacco-plant

[VI] cây thuốc lá ((cũng) tobacco )