TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stutz

CÚ đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đẩy đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật bị cắt xén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dừng lại đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm ván bắc vào tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi dôc đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dốc ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stütz

sự chông tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế chống tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chông tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

stütz

Stütz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
stutz

Stutz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf den Stutz (landsch.)

đột nhiên, đột ngột, bất ngờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stütz /m -es, -e/

sự chông tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stutz /der; -es, -e u. Stütze/

(landsch ) CÚ đánh; cú đập; cú đẩy đột ngột;

auf den Stutz (landsch.) : đột nhiên, đột ngột, bất ngờ.

Stutz /der; -es, -e u. Stütze/

(landsch ) vật bị cắt xén;

Stutz /der; -es, -e u. Stütze/

sự dừng lại đột ngột;

Stutz /der; -es, -e u. Stütze/

(landsch ) tấm ván bắc vào tưởng (Wandbrett);

Stutz /der; -es, -e u. Stütze/

(Schweiz ) nơi dôc đứng; chỗ dốc ngược;

Stütz /der; -es, -e (Geräteturnen)/

sự chông tay; tư thế chống tay;