TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

studium

học tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên CIỈU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ studium

tự học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nghiên cdu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

studium

studies

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

studium

Studium

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ studium

~ Studium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Studium /n -s, -dien/

1. [sự] học tập, nghiên CIỈU; Studien an etu). (D) {über etw. (A) tréiben nghiên cứu, học tập; 2. [sự] học, học hành, học tập.

~ Studium /n -s, -dien/

sự] tự học, tự nghiên cdu; ~ Studium

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Studium

Studium

studies