TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strudel

dòng xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng chảy rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ nước xoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn lốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bánh ngọt cuốn nhiều lớp nhân táo và nho khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

strudel

vortex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

eddy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

whirlpool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swirl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

strudel

Strudel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wirbel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vortex

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Mixer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Mixette

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Küchenmaschine

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

strudel

grand tourbillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in den Strudel der Ereignisse hineingerissen werden

bị cuốn vào cơn lốc của những sự kiện.

Từ điển Polymer Anh-Đức

vortex

Wirbel, Strudel; (mixer) Vortex, Mixer, Mixette, Küchenmaschine

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strudel /[’Jtruidal], der; -s, -/

chỗ nước xoáy; xoáy nước (Wasserwirbel);

Strudel /[’Jtruidal], der; -s, -/

(nghĩa bóng) cơn lốc;

in den Strudel der Ereignisse hineingerissen werden : bị cuốn vào cơn lốc của những sự kiện.

Strudel /[’Jtruidal], der; -s, -/

(bes südd , ôsterr ) loại bánh ngọt cuốn nhiều lớp nhân táo và nho khô;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strudel

swirl

Strudel

vortex

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strudel /SCIENCE/

[DE] Strudel

[EN] whirlpool

[FR] grand tourbillon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strudel /m/THAN/

[EN] vortex

[VI] dòng xoáy; thùng chảy rối

Strudel /m/VT_THUỶ/

[EN] eddy

[VI] xoáy (nước)