TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strommessung

sự đo dòng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cảm biến dòng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đo dòng điện

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

đo dòng điện <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

strommessung

current measurement

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

current sensing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

strommessung

Strommessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strommessung /f =, -en (điện)/

sự đo dòng điện;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Strommessung

[EN] – measurement

[VI] Sự đo dòng điện

Strommessung

[EN] current measurement

[VI] đo dòng điện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strommessung

current measurement

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Strommessung

[EN] current measurement

[VI] đo dòng điện < đ>

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Strommessung

[EN] current measurement

[VI] Đo dòng điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strommessung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] current sensing

[VI] sự cảm biến dòng điện, sự đo dòng điện