TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storch

con cò

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Störche con cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chân dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

storch

stork

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

storch

Storch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie ein Storch im Salat [gehen o. Ä.]

(khẩu ngữ, đùa) đi dáng cứng dơ

der

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Cinonía Briss.); ♦ da, nun brat mir aber einer nen Storch!

lạ thật!, lạ chủa!, kì lạ thật!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storch /[Jtor?], der; -[e]s, Störche/

con cò;

wie ein Storch im Salat [gehen o. Ä.] : (khẩu ngữ, đùa) đi dáng cứng dơ der :

Storch /.bei.nig (Adj.)/

có chân dài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Storch /m -(e)s,/

m -(e)s, Störche con cò (Cinonía Briss.); ♦ da, nun brat mir aber einer nen Storch! lạ thật!, lạ chủa!, kì lạ thật!

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Storch

[DE] Storch

[EN] stork

[VI] con cò