TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stopp

sự treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem stop.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm ddt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng iại!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dừng ỉại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đỗ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bóng đánh thả nhẹ qua lưói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stopp

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

check

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stopp

Stopp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stopp

arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng lại! Stopp, der

-s, -s

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stopp /(Inteij.) (ugs.)/

dừng iại!;

đứng lại! Stopp, der : -s, -s :

Stopp /(Inteij.) (ugs.)/

sự dừng ỉại; sự đứng lại; sự đình lại; sự đỗ lại;

Stopp /(Inteij.) (ugs.)/

sự đình chỉ; sự tạm ngưng; sự tạm dừng;

Stopp /(Inteij.) (ugs.)/

(Badminton, [Tisch]tennis) quả bóng đánh thả nhẹ qua lưói (Stoppball);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stopp

xem stop.

Stopp /m-s, -s/

1. [sự] dừng lại, đúng lại, đình lại, đỗ lại, ngừng trệ, đình trệ; 2. [sự] đình chỉ, chấm ddt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stopp /TECH/

[DE] Stopp

[EN] stop

[FR] arrêt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopp /m/M_TÍNH/

[EN] halt, stop

[VI] sự treo, sự ngừng lại, sự dừng lại

Stopp /m/ÔTÔ/

[EN] stop

[VI] sự dừng lại

Stopp /m/CT_MÁY/

[EN] check

[VI] cơ cấu hãm