TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stilllegung

sự đóng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stilllegung

closure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

withdrawal from operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decommissioning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fallowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set aside

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

close-down

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

shutdown

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stilllegung

Stilllegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Außerdienststellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hygienebedingte Leerzeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flächenstilllegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stilllegung landwirtschaftlicher Nutzflächen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stilllegung

mise hors service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opérations d'arrêt de l'activité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déclassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise à l'arrêt définitif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vide sanitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gel des terres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en jachère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stilllegung /die; -, -en/

sự đóng cửa; sự ngừng hoạt động; sự ngừng vận hành;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stilllegung

close-down

Stilllegung

shutdown

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stilllegung /TECH/

[DE] Stilllegung

[EN] closure

[FR] mise hors service

Stilllegung /FISCHERIES/

[DE] Stilllegung

[EN] withdrawal from operation

[FR] opérations d' arrêt de l' activité

Außerdienststellung,Stilllegung /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Außerdienststellung; Stilllegung

[EN] decommissioning

[FR] déclassement; mise à l' arrêt définitif

Stilllegung,hygienebedingte Leerzeiten /AGRI,FISCHERIES/

[DE] Stilllegung; hygienebedingte Leerzeiten

[EN] fallowing

[FR] vide sanitaire

Flächenstilllegung,Stilllegung,Stilllegung landwirtschaftlicher Nutzflächen /AGRI/

[DE] Flächenstilllegung; Stilllegung; Stilllegung landwirtschaftlicher Nutzflächen

[EN] set aside

[FR] gel des terres; mise en jachère