TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stichtag

ngày ra tòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày trình diện ỗ tòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày quỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày trình diện ở tòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày chót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stichtag

call date

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stichtag

Stichtag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stichtag

date d'appel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(tài chính) ngày qụyết toán, ngày kết sổ, hạn chót (phải thanh toán).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stichtag /der/

ngày ấn định; ngày quỉ định;

Stichtag /der/

ngày trình diện ở tòa; ngày ra tòa;

Stichtag /der/

ngày chót;

(tài chính) ngày qụyết toán, ngày kết sổ, hạn chót (phải thanh toán). :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stichtag /m -(e)s,/

1. thòi hạn (trả), ngày trả (hàng), ngày thực hiện; 2. ngày trình diện ỗ tòa, ngày ra tòa; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stichtag /IT-TECH/

[DE] Stichtag

[EN] call date

[FR] date d' appel