TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steuerstrecke

Tuyến điều khiển

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đối tượng điều khiển

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đoạn được điều khiển mở

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

steuerstrecke

controlled system

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

controlled device

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

control path

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

plant controlled system

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

steuerstrecke

Steuerstrecke

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Steuerstrecke

[EN] controlled system

[VI] Tuyến điều khiển

Steuerstrecke

[EN] control controlled system

[VI] tuyến điều khiển

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Steuerstrecke

[VI] đoạn (đường) được điều khiển mở

[EN] Controlled system

Steuerstrecke

[VI] Tuyến Điều khiển

[EN] Controlled system

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Steuerstrecke

plant controlled system

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Steuerstrecke

[EN] controlled system

[VI] Tuyến điều khiển

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Steuerstrecke

[EN] control path

[VI] Đối tượng điều khiển (tuyến điều khiển)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Steuerstrecke

[VI] Tuyến điều khiển (đối tượng điều khiển)

[EN] controlled device