TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sternzeit

sự tính thời gian theo thiên văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sternzeit

sidereal time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sternzeit

Sternzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sternzeit

temps sidéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternzeit /die (Astton.)/

sự tính thời gian theo thiên văn;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Sternzeit

temps sidéral

Sternzeit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sternzeit /SCIENCE/

[DE] Sternzeit

[EN] sidereal time

[FR] temps sidéral