TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sternhaufen

tinh vân khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dám sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh đoàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sternhaufen

diffuse nebula

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

star cluster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stellar cluster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sternhaufen

Sternhaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sternhaufen

amas d'étoiles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amas stellaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternhaufen /der (Astron.)/

đám sao; tinh đoàn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sternhaufen /m-s, = (thiên văn)/

dám sao, tinh đoàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sternhaufen /SCIENCE/

[DE] Sternhaufen

[EN] star cluster; stellar cluster

[FR] amas d' étoiles; amas stellaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sternhaufen /m/DHV_TRỤ/

[EN] diffuse nebula

[VI] tinh vân khuếch tán