TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stereophonie

hệ âm thanh stereo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỹ thuật âm lập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stereophonie

stereophony

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stereophonie

Stereophonie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

räumliches Hören

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stereophonie

stéréophonie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stereophonie,räumliches Hören /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stereophonie; räumliches Hören

[EN] stereophony

[FR] stéréophonie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stereophonie /[-fo’ni:], die; -/

kỹ thuật âm lập thể;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stereophonie /f/ÂM, KT_GHI/

[EN] stereophony

[VI] hệ âm thanh stereo