TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stellwerk

tháp tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu bé ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét bị tín hiệu trung tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị khóa chuyển ghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị tín hiệu trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stellwerk

signal box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

signal tower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

actuator mechanism

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

interlocking machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stellwerk

Stellwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stellwerk

poste d'aiguillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellwerk /das (Eisenb.)/

thiết bị khóa chuyển ghi;

Stellwerk /das (Eisenb.)/

thiết bị tín hiệu trung tâm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellwerk /n -(e)s, -/

1. cơ cấu bé ghi; 2. thiét bị tín hiệu trung tâm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellwerk /IT-TECH/

[DE] Stellwerk

[EN] interlocking machine

[FR] poste d' aiguillage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stellwerk

actuator mechanism

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellwerk /nt/Đ_SẮT/

[EN] signal box (Anh), signal tower (Mỹ)

[VI] tháp tín hiệu, hộp tín hiệu