TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staupe

bệnh truyền nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh đòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình phạt đánh đòn công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi đánh đòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

staupe

canine distemper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distemper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

staupe

Staupe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Carré-Krankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hundestaupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

staupe

maladie de Carré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Carré-Krankheit,Hundestaupe,Staupe /AGRI/

[DE] Carré-Krankheit; Hundestaupe; Staupe

[EN] canine distemper; distemper

[FR] maladie de Carré

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staupe /[’Jtaupa], die; -, -n/

bệnh truyền nhiễm (ở động vật);

Staupe /die; -, -n (früher)/

sự đánh đòn; hình phạt đánh đòn công khai;

Staupe /die; -, -n (früher)/

roi đánh đòn;